Characters remaining: 500/500
Translation

bản lề

Academic
Friendly

Từ "bản lề" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết.

Nghĩa 1: Vật

Bản lề một vật gồm hai miếng kim loại được nối lại với nhau xoay quanh một trục chung. thường được sử dụng để lắp đặt các cánh cửa, nắp hòm, hoặc các vật dụng cần mở ra, đóng vào. dụ:

Nghĩa 2: Vị trí hoặc thời điểm quan trọng

Trong ngữ cảnh khác, bản lề có thể chỉ vị trí nối tiếp hoặc chuyển tiếp quan trọng trong một quá trình hoặc khu vực địa . dụ:

Các cách sử dụng nâng cao
  • Bản lề thời gian: Khi nói về những thời điểm quan trọng trong cuộc đời, bạn có thể nói "Đó một năm bản lề trong sự nghiệp của tôi".
  • Bản lề tư duy: Có thể dùng để chỉ những ý tưởng hoặc quan điểm chuyển tiếp giữa các khái niệm khác nhau.
Từ đồng nghĩa gần nghĩa
  • Bản lề có thể được so sánh với từ khớp, nhưng khớp thường chỉ về sự kết nối giữa các bộ phận không nhất thiết phải xoay tròn như bản lề.
  • Từ gần nghĩa có thể nối hay gắn, nhưng chúng không mang nghĩa cụ thể như bản lề.
Lưu ý về biến thể của từ
  • Từ "bản lề" không quá nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật đến trừu tượng.
  1. d. 1 Vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v.v. Lắp bản lề vào cửa. 2 (dùng phụ sau d.). Vị trí nối tiếp, chuyển tiếp quan trọng. Vùng bản lề giữa đồng bằng miền núi. Năm bản lề.

Similar Spellings

Words Containing "bản lề"

Comments and discussion on the word "bản lề"