Từ "bản lề" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần biết.
Nghĩa 1: Vật lý
Bản lề là một vật gồm hai miếng kim loại được nối lại với nhau xoay quanh một trục chung. Nó thường được sử dụng để lắp đặt các cánh cửa, nắp hòm, hoặc các vật dụng cần mở ra, đóng vào. Ví dụ:
Nghĩa 2: Vị trí hoặc thời điểm quan trọng
Trong ngữ cảnh khác, bản lề có thể chỉ vị trí nối tiếp hoặc chuyển tiếp quan trọng trong một quá trình hoặc khu vực địa lý. Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao
Bản lề thời gian: Khi nói về những thời điểm quan trọng trong cuộc đời, bạn có thể nói "Đó là một năm bản lề trong sự nghiệp của tôi".
Bản lề tư duy: Có thể dùng để chỉ những ý tưởng hoặc quan điểm chuyển tiếp giữa các khái niệm khác nhau.
Từ đồng nghĩa và gần nghĩa
Bản lề có thể được so sánh với từ khớp, nhưng khớp thường chỉ về sự kết nối giữa các bộ phận mà không nhất thiết phải là xoay tròn như bản lề.
Từ gần nghĩa có thể là nối hay gắn, nhưng chúng không mang nghĩa cụ thể như bản lề.
Lưu ý về biến thể của từ